Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 1: 你好 – Xin chào
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
yī
Số 1
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wèn
问
wèn
问
yígè
一
个
yígè
一个
wèntí
问题
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
yī
一
běnshū
本书
běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
一
张
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
桌子
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
bù
Không ( sử dụng trước động từ)
hǎojiǔbùjiàn
好久
不
见
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
Lâu không gặp
wǒ
我
wǒ
我
bùxiǎng
不
想
bùxiǎng
不想
jiàn
见
jiàn
见
tā
他。
tā
他
Tôi không muốn gặp anh ấy.
nǐ
你
nǐ
你
wèishénme
为什么
wèishénme
为什么
bùqù
不
去
bùqù
不去
kànkàn
看看?
kànkàn
看看
Sao bạn không đi xem một chút?
wǔ
số năm, 5
wǔ
五
wǔ
五
běnshū
本书
běnshū
本书
Năm cuốn sách.
wǔkuài
五
块
wǔkuài
五块
qián
钱
qián
钱
Năm đồng tiền.
wǔsuì
五
岁
wǔsuì
五岁
de
的
de
的
háizi
孩子
háizi
孩子
Đứa trẻ năm tuổi.
hǎo
anh, chị, ông, bà, mày, bạn
nǐhǎo
你
好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
nǐ
你
nǐ
你
shì
是
shì
是
shuí
谁
shuí
谁
?
?
?
?
Bạn là ai?
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
shénme
什么
shénme
什么
?
?
?
?
Bạn muốn ăn gì?
nǐ hǎo
Xin chào
nǐhǎo
你好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn có khỏe không?
zǎoshànghǎo
早上好,
zǎoshànghǎo
早上好
nǐhǎo
你好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
bā
Số 8, 8
bāgè
八
个
bāgè
八个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bā
八
bā
八
bēishuǐ
杯水
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
八
位
bāwèi
八位
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
kǒu
mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
tā
他
tā
他
de
的
de
的
kǒu
口
kǒu
口
hěndà
很大
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
tā
他
tā
他
hē
喝
hē
喝
le
了
le
了
yīkǒu
一
口
yīkǒu
一口
shuǐ
水
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
wǒ
我
wǒ
我
zhī
只
zhī
只
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
sānkǒu
三
口
sānkǒu
三口
dàngāo
蛋糕
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
dà
To, lớn, rộng
nǐ
你
nǐ
你
duō
多
duō
多
dà
大
dà
大
le
了
le
了
?
?
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
tā
他
tā
他
de
的
de
的
kǒu
口
kǒu
口
hěndà
很
大
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
yīfú
衣服
tàidà
太
大
tàidà
太大
le
了
le
了
Bộ quần áo này quá lớn.
nǚ
phụ nữ, nữ
nǚ
女
nǚ
女
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
nǚyǎnyuán
女
演员
nǚyǎnyuán
女演员
Nữ diễn viên.
nǚyīshēng
女
医生
nǚyīshēng
女医生
Bác sĩ nữ.
hǎo
Tốt, ngon, giỏi
nǐhǎo
你
好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
zhège
这个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好
吃。
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
zhōngwén
中文
zhōngwén
中文
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
。
hǎo
好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
bái
Trắng, màu trắng
zhèshì
这是
zhèshì
这是
yījiàn
一件
yījiàn
一件
báichènshān
白
衬衫
báichènshān
白衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
yánsè
颜色
yánsè
颜色
shì
是
shì
是
bái
白
bái
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
zhè
这
zhè
这
zhāngzhǐ
张纸
zhāngzhǐ
张纸
shì
是
shì
是
chúnbái
纯
白
chúnbái
纯白
de
的
de
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
mǎ
Con ngựa
zhèpǐmǎ
这匹
马
zhèpǐmǎ
这匹马
pǎo
跑
pǎo
跑
dé
得
dé
得
hěnkuài
很快
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
yǒu
有
yǒu
有
yīpǐ
一匹
yīpǐ
一匹
hēimǎ
黑
马
hēimǎ
黑马
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
qǐngděngyīxià
请等一下,
qǐngděngyīxià
请等一下
wǒ
我
wǒ
我
mǎshàng
马
上
mǎshàng
马上
huílái
回来
huílái
回来
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 1: 你好 – Xin chào
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 7: 你吃什么 – Bạn ăn cái gì
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 8: 苹果一斤多少钱 – Táo bao nhiêu tiền một cân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 9: 我换人民币 – Tôi đổi nhân dân tệ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 10: 他住哪儿 – Ông ấy sống ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 11: 我们都是留学生 – Chúng tôi đều là lưu học sinh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 12: 你在哪儿学习汉语 – Bạn học tiếng Hán ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 13: 这是不是中药 – Đây có phải là thuốc bắc không
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 – Xe của bạn là mới hay là cũ?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 15: 你们公司有多少职员 – Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send