Danh sách từ vựng
4 từ
Ví dụ
每个人都期待着除夕夜前夕,因为它预示着新年的到来。
Mọi người đều mong chờ đêm trước của đêm giao thừa, bởi nó báo hiệu sự bắt đầu của năm mới.
我家的除夕夜前夕通常是家人团聚的时候。
Đêm trước của đêm giao thừa trong nhà tôi thường là lúc gia đình tụ họp.
在除夕夜前夕,我们会准备特别的食物来庆祝即将到来的新年。
Trong đêm trước của đêm giao thừa, chúng tôi sẽ chuẩn bị những món ăn đặc biệt để chào đón năm mới sắp đến.
Danh mục chủ đề
0/4 bài