Chi tiết từ vựng

酒吧服务员 【jiǔbāfúwù】

heart
(Phân tích từ 酒吧服务员)
Nghĩa từ: Nhân viên phục vụ quầy bar
Hán việt: tửu ba phục vũ viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?