Chi tiết từ vựng

行李搬运工 【xínglǐbānyùngōng】

heart
(Phân tích từ 行李搬运工)
Nghĩa từ: Nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
Hán việt: hàng lí ban vận công
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?