Chi tiết từ vựng

空中乘务员 【kōng zhōng chéng wù yuán】

heart
(Phân tích từ 空中乘务员)
Nghĩa từ: Tiếp viên hàng không
Hán việt: không trung thặng vũ viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你