Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女士休闲装
女士休闲装
nǚshì xiūxián zhuāng
Quần áo phụ nữ
Hán việt:
nhữ sĩ hu nhàn trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女士休闲装
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
nǚshì
女
士
xiūxiánzhuāng
休
闲
装
fēicháng
非
常
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
2
wǒ
我
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
héshì
合
适
de
的
nǚshì
女
士
xiūxiánzhuāng
休
闲
装
。
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
3
nǚshì
女
士
xiūxiánzhuāng
休
闲
装
yǒu
有
xǔduō
许
多
bùtóng
不
同
de
的
fēnggé
风
格
。
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.