女士休闲装
nǚshì xiūxián zhuāng
Quần áo phụ nữ
Hán việt: nhữ sĩ hu nhàn trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiàndenǚshìxiūxiánzhuāngfēichángshòuhuānyíng
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
2
zhèngzàixúnzhǎohéshìdenǚshìxiūxiánzhuāng
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
3
nǚshìxiūxiánzhuāngyǒuxǔduōbùtóngdefēnggé
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.