Chi tiết từ vựng

脚踏摩托车 【jiǎo tà mó tuō chē】

heart
(Phân tích từ 脚踏摩托车)
Nghĩa từ: Xe máy có bàn đạp
Hán việt: cước đạp ma thác xa
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu