Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脚踏摩托车
脚踏摩托车
jiǎo tà mótuō chē
Xe máy có bàn đạp
Hán việt:
cước đạp ma thác xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脚踏摩托车
Ví dụ
1
wǒgāng
我
刚
mǎi
买
le
了
yīliàng
一
辆
xīn
新
de
的
jiǎotà
脚
踏
mótuōchē
摩
托
车
。
Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mô tô mới.
2
jiǎotà
脚
踏
mótuōchē
摩
托
车
kěyǐ
可
以
zài
在
rénxíngdào
人
行
道
shàng
上
qí
骑
。
Xe đạp mô tô có thể được điều khiển trên vỉa hè.
3
zhèliàng
这
辆
jiǎotà
脚
踏
mótuōchē
摩
托
车
de
的
shèjì
设
计
fēicháng
非
常
dútè
独
特
。
Chiếc xe đạp mô tô này có thiết kế rất độc đáo.