Chi tiết từ vựng

电动滑板车 【diàn dòng huá bǎn chē】

heart
(Phân tích từ 电动滑板车)
Nghĩa từ: Xe ga (xe tay ga)
Hán việt: điện động cốt bản xa
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu