Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电动滑板车
电动滑板车
diàndòng huábǎn chē
Xe ga (xe tay ga)
Hán việt:
điện động cốt bản xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电动滑板车
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
板
【bǎn】
Bảng, tấm ván
滑
【huá】
Trơn, trượt
电
【diàn】
điện, điện lực
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电动滑板车
Luyện tập
Ví dụ
1
diàndòng
电
动
huábǎn
滑
板
chēxiàn
车
现
zài
在
fēicháng
非
常
liúxíng
流
行
。
Xe trượt điện hiện nay rất phổ biến.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
qí
骑
diàndòng
电
动
huábǎnchē
滑
板
车
shàngbān
上
班
。
Tôi đi làm hàng ngày bằng xe trượt điện.
3
tā
他
zài
在
kǎolǜ
考
虑
mǎi
买
yī
一
liàng
辆
xīn
新
de
的
diàndòng
电
动
huábǎnchē
滑
板
车
。
Anh ấy đang cân nhắc mua một chiếc xe trượt điện mới.
Từ đã xem