电动滑板车
diàndòng huábǎn chē
Xe ga (xe tay ga)
Hán việt: điện động cốt bản xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
diàndònghuábǎnchēxiànzàifēichángliúxíng。
Xe trượt điện hiện nay rất phổ biến.
2
měitiāndiàndònghuábǎnchēshàngbān。
Tôi đi làm hàng ngày bằng xe trượt điện.
3
zàikǎolǜmǎiliàngxīndediàndònghuábǎnchē。
Anh ấy đang cân nhắc mua một chiếc xe trượt điện mới.

Từ đã xem

AI