Chi tiết từ vựng

速度摄像头 【shèxiàngtóu】

heart
(Phân tích từ 速度摄像头)
Nghĩa từ: Camera bắn tốc độ
Hán việt: tốc đạc nhiếp tương đầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?