Chi tiết từ vựng

第一次拜访 【dìyīcì】

heart
(Phân tích từ 第一次拜访)
Nghĩa từ: Xông nhà, xông đất
Hán việt: đệ nhất thứ bái phóng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?