Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生态友好的
生态友好的
shēngtài yǒuhǎo de
Thân thiện với môi trường
Hán việt:
sanh thái hữu hiếu đích
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生态友好的
友
【yǒu】
bạn bè
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
态
【tài】
trạng thái, điều kiện
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
的
【de】
của, thuộc về (trợ từ sở hữu)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生态友好的
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem