红酒炖牛肉
hóngjiǔ dùn niúròu
Bò hầm rượu vang
Hán việt: hồng tửu none ngưu nhụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hóngjiǔdùnniúròushìdàojīngdiǎndefǎguócài
Món bò hầm rượu vang đỏ là một món ăn cổ điển của Pháp.
2
chángshìzuòlehóngjiǔdùnniúròuwèidàofēichánghǎo
Tôi đã thử làm món bò hầm rượu vang đỏ, và nó ngon tuyệt.
3
zhīdàohóngjiǔdùnniúròuxūyàoxiēcáiliàoma
Bạn biết món bò hầm rượu vang đỏ cần những nguyên liệu gì không?

Từ đã xem