Chi tiết từ vựng

地区检察官 【dìqū jiǎnchá guān】

heart
(Phân tích từ 地区检察官)
Nghĩa từ: Luật sư/ủy viên công tố bang
Hán việt: địa khu kiểm sát quan
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dìqū
地区
jiǎncháguān
检察官
juédìng
决定
qǐsù
起诉
zhège
这个
ànzǐ
案子。
The district prosecutor decided not to prosecute this case.
Viên kiểm sát khu vực quyết định không khởi tố vụ án này.
dìqū
地区
jiǎncháguān
检察官
zhèngzài
正在
diàochá
调查
zhèqǐ
这起
tānwūàn
贪污案。
The district attorney is investigating this corruption case.
Viên kiểm sát khu vực đang điều tra vụ án tham ô này.
dìqū
地区
jiǎncháguān
检察官
yāoqiú
要求
yáncháng
延长
shěnlǐ
审理
shíjiān
时间。
The district attorney requested an extension of the trial period.
Viên kiểm sát khu vực yêu cầu kéo dài thời gian xét xử.
Bình luận