Chi tiết từ vựng
地区检察官 【dì qū jiǎn chá guān】
(Phân tích từ 地区检察官)
Nghĩa từ: Luật sư/ủy viên công tố bang
Hán việt: địa khu kiểm sát quan
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về luật pháp
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: