婚姻家庭法
hūnyīn jiātíng fǎ
Luật hôn nhân và gia đình
Hán việt: hôn nhân cô thính pháp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hūnyīnjiātíngguīdìnglelíhūnchéngxù
Luật hôn nhân và gia đình quy định về thủ tục ly hôn.
2
gēnjùhūnyīnjiātíngfūqīshuāngfāngcáichǎnyīngdānggòngtóngyōngyǒu
Theo luật hôn nhân và gia đình, tài sản của vợ chồng phải thuộc sở hữu chung.
3
hūnyīnjiātíngtíchàngxìngbiépíngděng
Luật hôn nhân và gia đình khuyến khích bình đẳng giới.