账户持有人
zhànghù chí yǒu rén
Chủ tài khoản
Hán việt: trướng hộ trì dựu nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànghùchíyǒurénbìxūtígōngyǒuxiàodeshēnfènzhèngmíng
Chủ sở hữu tài khoản phải cung cấp bằng chứng nhận dạng hợp lệ.
2
yínhángtōngzhīsuǒyǒuzhànghùchíyǒurénjíjiāngfāshēngdebiàngēng
Ngân hàng thông báo cho tất cả chủ sở hữu tài khoản về những thay đổi sắp xảy ra.
3
zhànghùchíyǒurénkěyǐsuíshíjiǎnchátāmendezhànghùyúé
Chủ sở hữu tài khoản có thể kiểm tra số dư tài khoản của họ bất cứ lúc nào.

Từ đã xem