Chi tiết từ vựng

首席执行官 【shǒu xí zhí xíng guān】

heart
(Phân tích từ 首席执行官)
Nghĩa từ: Giám đốc điều hành
Hán việt: thú tịch chấp hàng quan
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?