Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心脏病发作
心脏病发作
xīnzàng bìng fāzuò
Nhồi máu cơ tim
Hán việt:
tâm táng bệnh phát tá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心脏病发作
作
【zuò】
làm, thực hiện
发
【fā】
gửi, phát
心
【xīn】
trái tim
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
脏
【zāng】
bẩn, ô uế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心脏病发作
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
túrán
突
然
yǒu
有
le
了
xīnzāngbìng
心
脏
病
fāzuò
发
作
。
Anh ấy đột nhiên bị cơn đau tim.
2
yùfáng
预
防
xīnzāngbìng
心
脏
病
fāzuò
发
作
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
。
Việc phòng ngừa cơn đau tim là rất quan trọng.
3
tā
她
yīnwèi
因
为
xīnzāngbìng
心
脏
病
fāzuò
发
作
bèi
被
sòngjìn
送
进
le
了
yīyuàn
医
院
。
Cô ấy đã được đưa vào bệnh viện vì cơn đau tim.
Từ đã xem
AI