计算机鼠标
jìsuànjī shǔbiāo
Chuột máy tính
Hán việt: kê toán cơ thử phiêu
部, 台
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dejìsuànjīshǔbiāohuàilexūyàomǎiyígèxīnde
Chuột máy tính của tôi hỏng, tôi cần mua một cái mới.
2
qǐngwènzhègejìsuànjīshǔbiāoduōshǎoqián
Làm ơn cho tôi hỏi, chuột máy tính này giá bao nhiêu?
3
jìsuànjīshǔbiāodelíngmǐndùzěnmetiáozhěng
Làm thế nào để điều chỉnh độ nhạy của chuột máy tính?

Từ đã xem