公寓式酒店
gōngyù shì jiǔdiàn
Chung cư
Hán việt: công ngụ thức tửu điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jìhuàxiàyuègōngyùshìjiǔdiàndùjià
Tôi có kế hoạch đi nghỉ tại khách sạn dạng căn hộ vào tháng sau.
2
gōngyùshìjiǔdiànpǔtōngjiǔdiàntígōnggèngduōdesīrénkōngjiān
Khách sạn dạng căn hộ cung cấp nhiều không gian riêng tư hơn so với khách sạn thông thường.
3
zàigōngyùshìjiǔdiàndechúfángzuòledùnměiwèidewǎncān
Cô ấy đã nấu một bữa tối ngon miệng trong căn bếp của khách sạn dạng căn hộ.

Từ đã xem

AI