半独立房屋
bàn dúlì fángwū
Nhà bán biệt lập
Hán việt: bán độc lập bàng ốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenbāndàolexīndebàndúlìfángwū
Chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới kiểu 半独立房屋.
2
bàndúlìfángwūtōngchángyǒugòngyòngdeqiángbì
Nhà 半独立房屋 thường có bức tường chung.
3
mèngxiǎngyǒngyǒujiànbàndúlìfángwū
Tôi mơ ước được sở hữu một căn 半独立房屋.

Từ đã xem

AI