Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 半独立房屋
半独立房屋
bàn dúlì fángwū
Nhà bán biệt lập
Hán việt:
bán độc lập bàng ốc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 半独立房屋
半
【bàn】
một nửa, rưỡi
屋
【wū】
Nhà; căn phòng
房
【fáng】
phòng, nhà
独
【dú】
độc lập, một mình
立
【lì】
Đứng, thành lập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 半独立房屋
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
bāndào
搬
到
le
了
yì
一
gè
个
xīn
新
de
的
bàn
半
dúlì
独
立
fángwū
房
屋
。
Chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới kiểu 半独立房屋.
2
bàn
半
dúlì
独
立
fángwū
房
屋
tōngcháng
通
常
yǒu
有
gòngyòng
共
用
de
的
qiángbì
墙
壁
。
Nhà 半独立房屋 thường có bức tường chung.
3
wǒ
我
mèngxiǎng
梦
想
yǒngyǒu
拥
有
yì
一
jiàn
间
bàn
半
dúlì
独
立
fángwū
房
屋
。
Tôi mơ ước được sở hữu một căn 半独立房屋.
Từ đã xem
AI