窗户清洁器
qīngjiéchuānghù
Nước lau kính
Hán việt: song hộ sảnh khiết khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gāngmǎileyígèxīndechuānghùqīngjiéqì
Tôi vừa mua một cái máy lau kính mới.
2
shǐyòng使chuānghùqīngjiéqìkěyǐràngwǒmengèngróngyìqīngjiégāochùdechuānghù
Sử dụng máy lau kính giúp chúng ta lau chùi cửa sổ ở vị trí cao một cách dễ dàng hơn.
3
chuānghùqīngjiéqìchuántǒngdeqīngjiéfāngfǎgènggāoxiào
Máy lau kính hiệu quả hơn so với phương pháp lau chùi truyền thống.

Từ đã xem