教师休息室
jiàoshī xiūxí shì
Phòng nghỉ giáo viên
Hán việt: giao sư hu tức thất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
教师休息室在哪里?
Phòng giáo viên ở đâu?
2
我去教师休息室找你。
Tôi sẽ đến phòng giáo viên để tìm bạn.
3
教师休息室很干净。
Phòng giáo viên rất sạch sẽ.