老师的宠儿
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 老师的宠儿
Ví dụ
1
他总是得到最高分,成为了老师的宠儿。
Anh ấy luôn đạt điểm cao nhất và trở thành "thiên vị" của giáo viên.
2
在班级里,老师的宠儿往往受到其他同学的嫉妒。
Trong lớp học, "thiên vị" của giáo viên thường xuyên bị các bạn học khác ghen tị.
3
虽然她是老师的宠儿,但她从不滥用这个地位来欺负别人。
Mặc dù cô ấy là "thiên vị" của giáo viên, nhưng cô ấy không bao giờ lạm dụng vị trí này để bắt nạt người khác.