最好的朋友
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 最好的朋友
Ví dụ
1
他是我最好的朋友
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
2
他是我最好的朋友之一。
Anh ấy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
3
时间过得真快,不知不觉中,我们已经成为了最好的朋友。
Thời gian trôi qua thật nhanh, mà không biết không hay, chúng ta đã trở thành bạn thân.