Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亲密的朋友
亲密的朋友
qīnmì de péngyǒu
Bạn thân
Hán việt:
thân mật đích bằng hữu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亲密的朋友
亲
【qīn】
thân thích, cha mẹ
友
【yǒu】
bạn bè
密
【mì】
Bí mật, dày đặc
朋
【péng】
Bạn bè
的
【de】
của, thuộc về (trợ từ sở hữu)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亲密的朋友
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
shì
是
cóngxiǎo
从
小
jiùshì
就
是
qīnmì
亲
密
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Họ là bạn thân từ khi còn nhỏ.
2
wǒ
我
hěn
很
gāoxìng
高
兴
wǒ
我
yǒu
有
nǐ
你
zhèyàng
这
样
de
的
qīnmì
亲
密
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Tôi rất vui khi có bạn thân như bạn.
3
zài
在
wǒmen
我
们
kùnnán
困
难
de
的
shíhòu
时
候
,
zhǐyǒu
只
有
qīnmì
亲
密
de
的
péngyǒu
朋
友
cái
才
huì
会
shēnchū
伸
出
yuánshǒu
援
手
。
Chỉ có bạn thân mới giúp đỡ chúng ta khi chúng ta gặp khó khăn.
Từ đã xem
AI