断断续续的关系
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 断断续续的关系
Ví dụ
1
他们之间的联系是断断续续的关系。
Mối liên hệ giữa họ là một mối quan hệ gián đoạn.
2
尽管是断断续续的关系,他们仍旧保持着友好。
Mặc dù mối quan hệ gián đoạn, họ vẫn duy trì một mối quan hệ thân thiện.
3
断断续续的关系使得他们很难建立深入的了解。
Mối quan hệ gián đoạn khiến họ khó có thể xây dựng sự hiểu biết sâu sắc.