Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Anh ấy, nó
Phiên âm:
dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她说
nǐhǎo
你好!
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
zǒu
dào
qiánmiàn
前面
shuō
nǐhǎo
你好!
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Câu hỏi yes - no
Phiên âm: ma
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Bạn khỏe không?
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
哥哥
Audio Audio
Từ: 哥哥
Nghĩa: Anh trai
Phiên âm: gē ge
gēge
哥哥
jīnnián
今年
sānshísuì
三十岁
le
了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
de
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
gāo
高。
Anh trai bạn cao quá.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: cao, to, lớn nhất
Phiên âm: tài
duì
láishuō
来说,
zhège
这个
gōngzuò
工作
tàinán
le
Đối với tôi, công việc này quá khó.
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
tàidà
le
Bộ quần áo này quá lớn.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Cô ấy, chị ấy
Phiên âm:
dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
nǐhǎo
你好!
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
de
pífū
皮肤
hěnbái
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
妈妈
Audio Audio
Từ: 妈妈
Nghĩa: Mẹ
Phiên âm: mā mā
de
māma
妈妈
shì
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
māma
妈妈
zuò
de
fàn
hěn
hǎochī
好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
妹妹
Audio Audio
Từ: 妹妹
Nghĩa: Em gái
Phiên âm: mèi mei
de
mèimei
妹妹
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
mèimei
妹妹
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
弟弟
Audio Audio
Từ: 弟弟
Nghĩa: Em trai
Phiên âm: dì di
de
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Rất, lắm
Phiên âm: hěn
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
好吃。
Quả táo này rất ngon.
de
zhōngwén
中文
shuō
hěn
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Bận
Phiên âm: máng
jīntiān
今天
hěnmáng
Anh ấy hôm nay rất bận.
zuìjìn
最近
dōu
hěn
máng
méi
shíjiān
时间
xiūxi
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
汉语
Audio Audio
Từ: 汉语
Nghĩa: Tiếng trung, Tiếng Hán
Phiên âm: hàn yǔ
zài
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
hànyǔ
汉语
hěn
yǒuqù
有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
爸爸
Audio Audio
Từ: 爸爸
Nghĩa: Bố
Phiên âm: bà bà
de
bàba
爸爸
shì
yīshēng
医生
Bố của tôi là bác sĩ.
bàba
爸爸
měitiān
每天
dōu
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu