Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
Kiểm tra phát âm
tā
Anh ấy, nó
dāng
当
tā
他
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她说
:
:
“
“
nǐhǎo
你好!
”
”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
tā
他
zǒu
走
dào
到
wǒ
我
qiánmiàn
前面
shuō
说
:
:
“
“
nǐhǎo
你好!
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
tā
他
de
的
kǒu
口
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
ma
Câu hỏi yes - no
nǐhǎo
你好
ma
吗
?
?
Bạn khỏe không?
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
ma
吗
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
nǐ
你
huì
会
shuō
说
yīngyǔ
英语
ma
吗
?
?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
gē ge
Anh trai
wǒ
我
gēge
哥哥
jīnnián
今年
sānshísuì
三十岁
le
了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
nǐ
你
de
的
gēge
哥哥
chángdé
长得
hěn
很
gāo
高。
Anh trai bạn cao quá.
wǒ
我
de
的
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐。
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
tài
cao, to, lớn nhất
duì
对
wǒ
我
láishuō
来说,
zhège
这个
gōngzuò
工作
tàinán
太
难
le
了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
tàidà
太
大
le
了
Bộ quần áo này quá lớn.
jīntiān
今天
tàirè
太
热
le
了
Hôm nay quá nóng.
tā
Cô ấy, chị ấy
dāng
当
tā
他
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她
说
:
:
“
“
nǐhǎo
你好!
”
”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
tā
她
de
的
pífū
皮肤
hěnbái
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
tā
她
shì
是
zuì
最
bàng
棒
de
的
nǚgēshǒu
女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
mā mā
Mẹ
wǒ
我
de
的
māma
妈妈
shì
是
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
māma
妈妈
zuò
做
de
的
fàn
饭
hěn
很
hǎochī
好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
māma
妈妈
měitiān
每天
dōu
都
hěn
很
máng
忙
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
mèi mei
Em gái
wǒ
我
de
的
mèimei
妹妹
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
mèimei
妹妹
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
tā
她
de
的
mèimei
妹妹
zài
在
xuéxiào
学校
shòudào
受到
le
了
biǎoyáng
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
dì di
Em trai
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
dìdi
弟弟
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
wǒ
我
jīngcháng
经常
bāngzhù
帮助
wǒ
我
de
的
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
hěn
Rất, lắm
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
很
hǎochī
好吃。
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
de
的
zhōngwén
中文
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
的
fúwù
服务
hěn
很
hǎo
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
máng
Bận
tā
他
jīntiān
今天
hěnmáng
很
忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
zuìjìn
最近
wǒ
我
dōu
都
hěn
很
máng
忙
,
méi
没
shíjiān
时间
xiūxi
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
zhège
这个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非常
máng
忙
,
,
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
hàn yǔ
Tiếng trung, Tiếng Hán
wǒ
我
zài
在
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
hànyǔ
汉语
hěn
很
yǒuqù
有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
tā
她
de
的
hànyǔ
汉语
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
bà bà
Bố
wǒ
我
de
的
bàba
爸爸
shì
是
yīshēng
医生
Bố của tôi là bác sĩ.
bàba
爸爸
měitiān
每天
dōu
都
qù
去
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
jīntiān
今天
shì
是
bàba
爸爸
de
的
shēngrì
生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
nán
Giới tính Nam
zhège
这个
nánrén
男
人
shì
是
wǒ
我
de
的
fùqīn
父亲
Người đàn ông này là cha tôi.
nánháizi
男
孩子
zhèngzài
正在
wánqiú
玩球
Cậu bé đang chơi bóng.
nánshēngsùshè
男
生宿舍
hěn
很
gānjìng
干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
nán
khó, khó khăn
zhège
这个
wèntí
问题
hěnnán
很
难
Câu hỏi này rất khó.
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
nánma
难
吗?
Học tiếng Trung khó không?
wǒ
我
juéde
觉得
shùxué
数学
hěnnán
很
难
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 1: 你好 – Xin chào
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 7: 你吃什么 – Bạn ăn cái gì
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 8: 苹果一斤多少钱 – Táo bao nhiêu tiền một cân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 9: 我换人民币 – Tôi đổi nhân dân tệ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 10: 他住哪儿 – Ông ấy sống ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 11: 我们都是留学生 – Chúng tôi đều là lưu học sinh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 12: 你在哪儿学习汉语 – Bạn học tiếng Hán ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 13: 这是不是中药 – Đây có phải là thuốc bắc không
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 – Xe của bạn là mới hay là cũ?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
Bài 15: 你们公司有多少职员 – Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Ngữ pháp
Bài tập luyện dịch
Kiểm tra tổng hợp
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send