Chi tiết từ vựng

房地产经纪人 【fángdìchǎnjīngjì】

heart
(Phân tích từ 房地产经纪人)
Nghĩa từ: Nhân viên bất động sản
Hán việt: bàng địa sản kinh kỉ nhân
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?