人力资源经理
rénlì zīyuán jīnglǐ
Trưởng phòng nhân sự
Hán việt: nhân lực tư nguyên kinh lí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénlìzīyuánjīnglǐfùzézhāopìnxīnyuángōng
Giám đốc nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.
2
wǒmenderénlìzīyuánjīnglǐfēichángshànchángchǔlǐláodòngjiūfēn
Giám đốc nhân sự của chúng tôi rất giỏi xử lý tranh chấp lao động.
3
rénlìzīyuánjīnglǐjīntiānyǒuguānyúyuángōngfúlìdehuìyì
Hôm nay giám đốc nhân sự có một cuộc họp về phúc lợi của nhân viên.

Từ đã xem

AI