Chi tiết từ vựng

人力资源经理 【rénlìzīyuánjīnglǐ】

heart
(Phân tích từ 人力资源经理)
Nghĩa từ: Trưởng phòng nhân sự
Hán việt: nhân lực tư nguyên kinh lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?