Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 公共汽车司机
公共汽车司机
gōnggòng qìchē sījī
Người tài xế buýt
Hán việt:
công cung hất xa ti cơ
Lượng từ:
辆, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 公共汽车司机
公
【gōng】
công cộng, chính thức
共
【gòng】
Cùng nhau
司
【sī】
quản lý, bộ phận
机
【jī】
máy móc, cơ hội
汽
【qì】
hơi nước, khí
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 公共汽车司机
Luyện tập
Ví dụ
1
gōnggòng
公
共
qìchē
汽
车
sījī
司
机
zhèngzài
正
在
kāichē
开
车
。
Tài xế xe buýt đang lái xe.
2
wǒ
我
xiǎng
想
chéngwéi
成
为
yī
一
míng
名
gōnggòng
公
共
qìchē
汽
车
sījī
司
机
。
Tôi muốn trở thành một tài xế xe buýt.
3
gōnggòng
公
共
qìchē
汽
车
sījī
司
机
xūyào
需
要
jiēshòu
接
受
zhuānyè
专
业
péixùn
培
训
。
Tài xế xe buýt cần phải được đào tạo chuyên nghiệp.
Từ đã xem
AI