公共汽车司机
gōnggòng qìchē sījī
Người tài xế buýt
Hán việt: công cung hất xa ti cơ
辆, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōnggòngqìchēsījīzhèngzàikāichē
Tài xế xe buýt đang lái xe.
2
xiǎngchéngwéimínggōnggòngqìchēsījī
Tôi muốn trở thành một tài xế xe buýt.
3
gōnggòngqìchēsījīxūyàojiēshòuzhuānyèpéixùn
Tài xế xe buýt cần phải được đào tạo chuyên nghiệp.

Từ đã xem

AI