Chi tiết từ vựng

残疾人停车位 【cán jí rén tíng chē wèi】

heart
(Phân tích từ 残疾人停车位)
Nghĩa từ: Chỗ đỗ xe của người khuyết tật
Hán việt: tàn tật nhân đình xa vị
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你