Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人力资源部门
人力资源部门
rénlìzīyuánbù
Phòng nhân sự
Hán việt:
nhân lực tư nguyên bẫu môn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人力资源部门
人
【rén】
người, con người
力
【lì】
Sức mạnh
源
【yuán】
nguồn gốc, xuất xứ
资
【zī】
Tài nguyên; vốn
部
【bù】
Phòng
门
【mén】
môn (lượng từ cho môn học), cửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人力资源部门
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
rénlì
人
力
zīyuán
资
源
bùmén
部
门
gōngzuò
工
作
Tôi làm việc ở bộ phận nhân sự
2
rénlì
人
力
zīyuán
资
源
bùmén
部
门
fùzé
负
责
zhāopìn
招
聘
xīn
新
yuángōng
员
工
Bộ phận nhân sự phụ trách tuyển dụng nhân viên mới
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
xiàng
向
rénlì
人
力
zīyuán
资
源
bùmén
部
门
xúnwèn
询
问
yǒuguān
有
关
péixùn
培
训
de
的
xìnxī
信
息
Bạn có thể hỏi thông tin về đào tạo từ bộ phận nhân sự
Từ đã xem