客户服务部门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 客户服务部门
Ví dụ
1
我们的客户服务部门全天候提供服务。
Bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi cung cấp dịch vụ 24/7.
2
如果您有任何疑问,请联系客户服务部门。
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng.
3
客户服务部门的目标是提高顾客满意度。
Mục tiêu của bộ phận dịch vụ khách hàng là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.