产品开发部门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 产品开发部门
Ví dụ
1
产品开发部门正在研发新一代的智能手机。
Bộ phận phát triển sản phẩm đang nghiên cứu và phát triển thế hệ mới của điện thoại thông minh.
2
我们的产品开发部门由一群极具创造力的工程师组成。
Bộ phận phát triển sản phẩm của chúng tôi bao gồm một nhóm các kỹ sư vô cùng sáng tạo.
3
产品开发部门负责产品从概念到市场的全过程。
Bộ phận phát triển sản phẩm chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình từ khái niệm đến thị trường của sản phẩm.