国际关系部门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 国际关系部门
Ví dụ
1
他在国际关系部门工作。
Anh ấy làm việc ở bộ phận quan hệ quốc tế.
2
国际关系部门负责处理外国事务。
Bộ phận quan hệ quốc tế chịu trách nhiệm giải quyết công việc ngoại giao.
3
我们需要与国际关系部门紧密合作。
Chúng tôi cần hợp tác chặt chẽ với bộ phận quan hệ quốc tế.