信息技术部门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 信息技术部门
Ví dụ
1
我在信息技术部门工作。
Tôi làm việc ở bộ phận công nghệ thông tin.
2
信息技术部门今天很忙。
Bộ phận công nghệ thông tin hôm nay rất bận.
3
信息技术部门负责公司的网络安全。
Bộ phận công nghệ thông tin chịu trách nhiệm về an ninh mạng của công ty.