大学/学院入学考试
dàxué/xuéyuàn rùxué kǎoshì
Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
Hán việt: thái học học viện nhập học khảo thí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàiwéidàxuérùxuékǎoshìnǔlìxuéxí
Tôi đang cố gắng học hành cho kỳ thi nhập học đại học.
2
dàxuérùxuékǎoshìshìxǔduōxuéshēnggǎndàoyālìdezhòngyàoshìjiàn
Kỳ thi nhập học đại học là một sự kiện quan trọng mà nhiều sinh viên cảm thấy áp lực.
3
wéilezhǔnbèidàxuérùxuékǎoshìměitiānzàitúshūguǎnxuéxídàohěnwǎn
Để chuẩn bị cho kỳ thi nhập học đại học, anh ấy học ở thư viện hàng ngày cho đến rất muộn.

Từ đã xem

AI