Mất mạng internet
小红
nǐ
你
guòlái
过来
yīxià
一下。
Bạn đến đây một chút.
小明
zěnme
怎么
le
了?
Có chuyện gì vậy?
小红
wǒ
我
de
的
diànnǎo
电脑
lián
连
bù
不
shàngwǎng
上网
le
了。
Máy tính của tôi không thể kết nối Internet.
小明
nǐ
你
shìguò
试过
chóngqǐ
重启
lema
了吗?
Bạn đã thử khởi động lại chưa?
小红
shìguò
试过
le
了,
háishì
还是
bùxíng
不行。
Tôi đã thử rồi, nhưng vẫn không được.
小明
nǐ
你
kànkàn
看看
wǎngxiàn
网线
shìbúshì
是不是
chāhǎo
插好
le
了。
Bạn kiểm tra xem dây mạng đã cắm chưa.
小红
wǎngxiàn
网线
chāhǎo
插好
le
了,
dànshì
但是
háishì
还是
méiyǒu
没有
wǎngluò
网络。
Dây mạng đã cắm, nhưng vẫn không có mạng.
小明
nà
那
kěnéng
可能
shì
是
lùyóuqì
路由器
de
的
wèntí
问题。
Có thể là vấn đề với bộ định tuyến.
小红
wǒmen
我们
qù
去
kànkàn
看看
ba
吧。
Chúng ta đi xem thử nhé.
小明
lùyóuqì
路由器
de
的
diànyuán
电源
chā
插
hǎolema
好了吗?
Bạn đã cắm nguồn cho bộ định tuyến chưa?
小红
chāhǎo
插好
le
了。
Đã cắm rồi.
小明
nà
那
kěnéng
可能
shì
是
lùyóuqì
路由器
huài
坏
le
了。
Vậy có thể bộ định tuyến đã hỏng.
小红
nà
那
zěnmebàn
怎么办?
Vậy phải làm sao?
小明
wǒ
我
dǎdiànhuà
打电话
gěi
给
kèfú
客服
wènwèn
问问。
Tôi sẽ gọi cho bộ phận hỗ trợ để hỏi.
客服
nínhǎo
您好,
qǐngwèn
请问
yǒu
有
shénme
什么
kěyǐ
可以
bāngnín
帮您?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
小明
wǒ
我
de
的
lùyóuqì
路由器
hǎoxiàng
好像
huài
坏
le
了,
méiyǒu
没有
wǎngluò
网络
le
了。
Bộ định tuyến của tôi có vẻ như đã hỏng, không có mạng.
客服
hǎo
好
de
的,
qǐngwèn
请问
nín
您
shì
是
rúhé
如何
liánjiē
连接
wǎngluò
网络
de
的?
Được, bạn kết nối mạng như thế nào?
小明
wǒ
我
shì
是
tōngguò
通过
wúxiànliánjiē
无线连接
de
的。
Tôi kết nối qua mạng không dây.
客服
qǐng
请
nín
您
chángshì
尝试
yīxià
一下
chóngqǐ
重启
lùyóuqì
路由器。
Hãy thử khởi động lại bộ định tuyến.
小明
wǒ
我
yǐjīng
已经
chóngqǐ
重启
guò
过
le
了,
háishì
还是
bùxíng
不行。
Tôi đã khởi động lại nhưng vẫn không được.
客服
qǐng
请
nín
您
chángshì
尝试
yīxià
一下
gēnghuàn
更换
wǎngxiàn
网线。
Hãy thử thay dây mạng xem.
小明
wǒ
我
yě
也
gēnghuàn
更换
guò
过
wǎngxiàn
网线
le
了,
háishì
还是
bùxíng
不行。
Tôi cũng đã thay dây mạng nhưng vẫn không được.
客服
hǎo
好
de
的,
qǐng
请
nín
您
shāo
稍
děng
等,
wǒ
我
xūyào
需要
héshí
核实
yīxià
一下
qíngkuàng
情况。
Được, xin bạn vui lòng đợi một chút, tôi cần kiểm tra tình hình.
nínhǎo
您好,
nín
您
de
的
wǎngluògùzhàng
网络故障
yǐjīng
已经
xiūfù
修复,
qǐng
请
nín
您
chángshì
尝试
yīxià
一下
chóngxīn
重新
liánjiē
连接
wǎngluò
网络。
Xin chào, sự cố mạng của bạn đã được sửa chữa, xin hãy thử kết nối lại mạng.
小明
hǎo
好
de
的,
xièxiè
谢谢。
Được, cảm ơn bạn.
小红
hǎo
好
le
了,
xiànzài
现在
yǒu
有
wǎngluò
网络
le
了。
Được rồi, bây giờ đã có mạng.
小明
zhēnshì
真是
tàibàngle
太棒了。
Thật là tuyệt vời.