Xin visa

王先生
nínhǎo
您好,
wǒyào
我要
shēnqǐng
申请
hánguó
韩国
qiānzhèng
签证。
Xin chào, tôi muốn xin visa Hàn Quốc.
签证官
nínhǎo
您好,
qǐng
nín
chūshì
出示
nín
de
hùzhào
护照
qiānzhèng
签证
shēnqǐngbiǎo
申请表。
Xin chào, xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và đơn xin visa của bạn.
王先生
hǎo
de
的,
qǐng
nín
guòmù
过目。
Được, xin vui lòng kiểm tra.
签证官
hǎo
de
的,
qǐng
nín
quèrèn
确认
yīxià
一下
nín
de
gèrénxìnxī
个人信息。
Được, xin vui lòng xác nhận thông tin cá nhân của bạn.
王先生
de
gèrénxìnxī
个人信息
dōu
tiánxiě
填写
zhèngquè
正确
le
了。
Thông tin cá nhân của tôi đã được điền chính xác.
签证官
hǎo
de
的,
qǐngwèn
请问
nín
zhècì
这次
hánguó
韩国
lǚyóu
旅游
de
mùdì
目的
shì
shénme
什么?
Được, mục đích của bạn đến Hàn Quốc lần này là gì?
王先生
xiǎng
hánguó
韩国
guānguāng
观光,
kànkàn
看看
hánguó
韩国
de
fēngjǐng
风景
wénhuà
文化。
Tôi muốn đến Hàn Quốc tham quan, xem cảnh và văn hóa của Hàn Quốc.
签证官
nín
dǎsuàn
打算
hánguó
韩国
něixiēdìfāng
哪些地方?
Bạn dự định đi đến những nơi nào ở Hàn Quốc?
王先生
dǎsuàn
打算
shǒuěr
首尔
fǔshān
釜山
jìzhōudǎo
济州岛。
Tôi dự định đi Seoul, Busan và Jeju Island.
签证官
nín
dǎsuàn
打算
zài
hánguó
韩国
tíngliú
停留
duōjiǔ
多久?
Bạn dự định ở lại Hàn Quốc bao lâu?
王先生
dǎsuàn
打算
tíngliú
停留
yīzhōu
一周。
Tôi dự định ở lại một tuần.
签证官
hǎo
de
的,
qǐngwèn
请问
nín
yǒu
zúgòu
足够
de
zījīn
资金
zhīfù
支付
zhècì
这次
lǚxíng
旅行
de
fèiyòng
费用
ma
吗?
Được, bạn có đủ tài chính để trả cho chuyến đi này không?
王先生
shì
de
的,
yǒu
zúgòu
足够
de
zījīn
资金。
Vâng, tôi có đủ tài chính.
签证官
hǎo
de
的,
nín
de
qiānzhèng
签证
shēnqǐng
申请
yǐjīng
已经
shòulǐ
受理,
qǐng
nín
děngdài
等待
shěnhé
审核
jiéguǒ
结果。
Được, đơn xin visa của bạn đã được tiếp nhận, xin vui lòng chờ kết quả xem xét.
王先生
hǎo
de
的,
xièxiènín
谢谢您。
Được, cảm ơn bạn.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu