Mua vé máy bay offline
王先生
nínhǎo
您好,
wǒyào
我要
mǎi
买
yīzhāng
一张
qù
去
běijīng
北京
de
的
jīpiào
机票。
Xin chào, tôi muốn mua một vé máy bay đi Bắc Kinh.
售票员
nínhǎo
您好,
qǐngwèn
请问
nín
您
xiǎngyào
想要
shénme
什么
shíhòu
时候
de
的
hángbān
航班?
Xin chào, bạn muốn chuyến bay vào thời gian nào?
王先生
wǒ
我
xiǎngyào
想要
míngtiān
明天
de
的
hángbān
航班。
Tôi muốn chuyến bay ngày mai.
售票员
míngtiān
明天
de
的
hángbān
航班
yǒu
有
zǎoshàng
早上
de
的
hé
和
wǎnshang
晚上
de
的,
nín
您
xiǎngyào
想要
něigè
哪个
shíjiānduàn
时间段
de
的?
Chuyến bay ngày mai có vào buổi sáng và buổi tối, bạn muốn chuyến nào?
王先生
wǒ
我
xiǎngyào
想要
zǎoshàng
早上
7
7
diǎn
点
de
的
hángbān
航班。
Tôi muốn chuyến bay lúc 7 giờ sáng.
售票员
zǎoshàng
早上
7
7
diǎn
点
de
的
hángbān
航班
yǒu
有
yībān
一班,
jīngjìcāng
经济舱
piàojià
票价
shì
是
1800
1800
yuán
元
rénmínbì
人民币。
Có một chuyến bay lúc 7 giờ sáng, giá vé phòng kinh tế là 1800 nhân dân tệ.
王先生
hǎo
好
de
的,
wǒyào
我要
yīzhāng
一张
jīngjìcāng
经济舱
de
的
piào
票。
Được, tôi muốn một vé hạng kinh tế.
售票员
qǐngwèn
请问
nín
您
xūyào
需要
shēnfènzhèng
身份证
ma
吗?
Bạn cần chứng minh nhân dân không?
王先生
xūyào
需要。
Cần.
售票员
qǐng
请
nín
您
chūshì
出示
nín
您
de
的
shēnfènzhèng
身份证。
Xin vui lòng cho tôi xem chứng minh nhân dân của bạn.
王先生
hǎo
好
de
的,
qǐng
请
nín
您
guòmù
过目。
Được, xin vui lòng kiểm tra.
售票员
hǎo
好
de
的,
nín
您
de
的
shēnfènzhèng
身份证
hàomǎ
号码
shì
是?
Được, số chứng minh nhân dân của bạn là gì?
王先生
wǒ
我
de
的
shēnfènzhèng
身份证
hàomǎ
号码
shì
是
110101198001011234
110101198001011234。
Số chứng minh nhân dân của tôi là 110101198001011234.
售票员
hǎo
好
de
的,
nín
您
de
的
xìnxī
信息
yǐdēngjì
已登记,
qǐng
请
nín
您
fùkuǎn
付款。
Được, thông tin của bạn đã được đăng ký, xin vui lòng thanh toán.
王先生
hǎo
好
de
的,
wǒ
我
kěyǐ
可以
yòng
用
wēixìn
微信
zhīfù
支付
ma
吗?
Được, tôi có thể thanh toán bằng WeChat không?
售票员
kěyǐ
可以。
Có thể.
王先生
hǎo
好
de
的,
wǒ
我
sǎomǎ
扫码
zhīfù
支付。
Được, tôi sẽ thanh toán bằng cách quét mã.
售票员
qǐng
请
nín
您
shāo
稍
děng
等。
Xin vui lòng chờ một chút.
(王先生扫码支付)
(Ông Wang thanh toán bằng cách quét mã)
售票员
hǎo
好
de
的,
nín
您
de
的
zhīfù
支付
yǐ
已
chénggōng
成功,
qǐng
请
nín
您
shōuhǎo
收好
nín
您
de
的
jīpiào
机票
hé
和
shēnfènzhèng
身份证。
Được, thanh toán của bạn đã thành công, xin vui lòng giữ vé máy bay và chứng minh nhân dân của bạn.
王先生
hǎo
好
de
的,
xièxiènín
谢谢您。
Được, cảm ơn bạn.