Câu 1
Chưa làm
A:

______你去哪儿?

B:

我去学校。

Chọn đáp án:

Câu 2
Chưa làm
A:

昨天是星期______?

Chọn đáp án:

Câu 3
Chưa làm
A:

明天星期______?

B:

星期四。

Chọn đáp án:

Câu 4
Chưa làm
A:

你去______?

B:

我去学校。

Chọn đáp án:

Câu 5
Chưa làm
A:

对不起!

B:

______。

Chọn đáp án:

Câu 6
Chưa làm
A:

今天星期______。

Chọn đáp án:

Câu 7
Chưa làm
A:

我明天______学校。

Chọn đáp án:

Câu 8
Chưa làm
A:

我们______见!

Chọn đáp án:

Câu 9
Chưa làm
A:

那是你学校______吗?

Chọn đáp án:

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

明天见

Ngày mai gặp lại

这是王老师

Đây là thầy (cô) giáo vương

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên