昨天晚上,我和朋友去了一家餐厅。这家餐厅在市中心,很有名。我们吃了很多好吃的食物。我吃鱼,我的朋友吃鸡。我们还喝了一些茶。餐厅很漂亮,服务也很好。我们聊天,吃饭。晚上很快乐。

Bản dịch:

Tối qua tôi đi ăn nhà hàng với bạn bè

Nhà hàng này nằm ở trung tâm thành phố, rất nổi tiếng

Chúng tôi đã ăn rất nhiều món ngon

Tôi ăn cá, bạn tôi ăn gà

Chúng tôi còn uống một ít trà

Nhà hàng rất đẹp và dịch vụ tốt

Chúng tôi đã nói chuyện và ăn uống

Buổi tối rất vui vẻ

Tối qua tôi đi ăn nhà hàng với bạn bè

Nhà hàng này nằm ở trung tâm thành phố, rất nổi tiếng

Chúng tôi đã ăn rất nhiều món ngon

Tôi ăn cá, bạn tôi ăn gà

Chúng tôi còn uống một ít trà

Nhà hàng rất đẹp và dịch vụ tốt

Chúng tôi đã nói chuyện và ăn uống

Buổi tối rất vui vẻ

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

明天见

Ngày mai gặp lại

这是王老师

Đây là thầy (cô) giáo vương

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên