Đọc hiểu tiếng Trung
Hôm qua bạn đã đi ăn ở đâu
Bản dịch:
Tối qua tôi đi ăn nhà hàng với bạn bè
Nhà hàng này nằm ở trung tâm thành phố, rất nổi tiếng
Chúng tôi đã ăn rất nhiều món ngon
Tôi ăn cá, bạn tôi ăn gà
Chúng tôi còn uống một ít trà
Nhà hàng rất đẹp và dịch vụ tốt
Chúng tôi đã nói chuyện và ăn uống
Buổi tối rất vui vẻ
Tối qua tôi đi ăn nhà hàng với bạn bè
Nhà hàng này nằm ở trung tâm thành phố, rất nổi tiếng
Chúng tôi đã ăn rất nhiều món ngon
Tôi ăn cá, bạn tôi ăn gà
Chúng tôi còn uống một ít trà
Nhà hàng rất đẹp và dịch vụ tốt
Chúng tôi đã nói chuyện và ăn uống
Buổi tối rất vui vẻ
Hán Ngữ 1
你好
Xin chào
汉语不太难
Tiếng Hán không khó lắm
明天见
Ngày mai gặp lại
这是王老师
Đây là thầy (cô) giáo vương
我学习汉语
Tôi học Hán ngữ
你吃什么
Bạn ăn cái gì
苹果一斤多少钱
Táo bao nhiêu tiền một cân
我换人民币
Tôi đổi nhân dân tệ
他住哪儿
Ông ấy sống ở đâu?
我们都是留学生
Chúng tôi đều là lưu học sinh
你在哪儿学习汉语
Bạn học tiếng Hán ở đâu?
这是不是中药
Đây có phải là thuốc bắc không
你的车是新的还是旧的
Xe của bạn là mới hay là cũ?
你们公司有多少职员
Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên