再见
Từ: 再见
Nghĩa: tạm biệt, chào tạm biệt
Phiên âm: zài jiàn
几
Từ: 几
Nghĩa: bao nhiêu, một số, một vài
Phiên âm: jǐ
学校
Từ: 学校
Nghĩa: Trường học
Phiên âm: xué xiào
我
Từ: 我
Nghĩa: Tôi, mình, tớ
Phiên âm: wǒ
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Bài 1: 你好 – Xin chào
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)