Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
sān
Số 3, 3
wǒ
我
wǒ
我
zhī
只
zhī
只
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
sānkǒu
三
口
sānkǒu
三口
dàngāo
蛋糕
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
wǒ
我
wǒ
我
gēge
哥哥
gēge
哥哥
jīnnián
今年
jīnnián
今年
sānshísuì
三
十岁
sānshísuì
三十岁
le
了。
le
了
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
sānduì
三
对
sānduì
三对
fūqī
夫妻。
fūqī
夫妻
Ba cặp vợ chồng.
èr
Số hai, 2
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
kànbìng
看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
jīn tiān
Hôm nay
jīntiān
今天
jīntiān
今天
de
的
de
的
yúncǎi
云彩
yúncǎi
云彩
bái
白
bái
白
Mây hôm nay trắng
tā
他
tā
他
jīntiān
今天
jīntiān
今天
hěnmáng
很忙
hěnmáng
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
jīntiāntiānqì
今天
天气
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
好
hǎo
好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
zài jiàn
tạm biệt, chào tạm biệt
tā
他
tā
他
xiàng
向
xiàng
向
wǒ
我
wǒ
我
huīshǒu
挥手
huīshǒu
挥手
shuō
说
shuō
说
zàijiàn
再见
。
zàijiàn
再见
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
huìyì
会议
huìyì
会议
jiéshù
结束
jiéshù
结束
hòu
后,
hòu
后
wǒmen
我们
wǒmen
我们
hùxiāng
互相
hùxiāng
互相
shuō
说
shuō
说
zàijiàn
再见
。
zàijiàn
再见
Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi chào tạm biệt nhau.
zàijiàn
再见
!
zàijiàn
再见!
Hẹn gặp lại!
jǐ
bao nhiêu, một số, một vài
zhège
这个
zhège
这个
yuè
月
yuè
月
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
máng
忙
máng
忙
,
,
,
,
jīhū
几
乎
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
nǐ
你
nǐ
你
yǒu
有
yǒu
有
jǐběnshū
几
本书?
jǐběnshū
几本书
Bạn có mấy cuốn sách?
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
jǐgè
几
个
jǐgè
几个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Ở đây có mấy quả táo.
nǎ ér
ở đâu, chỗ nào
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎér
哪儿
?
nǎér
哪儿
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
bǐ
笔
bǐ
笔
zài
在
zài
在
nǎér
哪儿
?
nǎér
哪儿
Bút của bạn ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎér
哪儿
nǎér
哪儿
wán
玩?
wán
玩
Bạn đi chơi ở đâu?
sì
Số 4, 4
tā
她
tā
她
bìng
病
bìng
病
le
了
le
了
sìtiān
四
天。
sìtiān
四天
Cô ấy bị ốm bốn ngày rồi.
xīngqīsì
星期
四
xīngqīsì
星期四
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
gè
个
gè
个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīsì
星期
四
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
huí
Quay lại, trả lời, trở về
qǐng
请
qǐng
请
jǐnkuài
尽快
jǐnkuài
尽快
huíxìn
回
信。
huíxìn
回信
Làm ơn hồi âm sớm.
wǒ
我
wǒ
我
míngtiān
明天
míngtiān
明天
huíjiā
回
家。
huíjiā
回家
Tôi về nhà ngày mai.
tā
他
tā
他
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
huíguó
回
国
huíguó
回国
le
了。
le
了
Anh ấy đã trở về nước.
tiān
ngày, bầu trời, thiên đường
hǎo
好
hǎo
好
tiānqì
天
气
tiānqì
天气
zhēnràngrén
真让人
zhēnràngrén
真让人
yúkuài
愉快。
yúkuài
愉快
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
jīntiān
今
天
jīntiān
今天
de
的
de
的
yúncǎi
云彩
yúncǎi
云彩
bái
白
bái
白
Mây hôm nay trắng
tā
他
tā
他
jīntiān
今
天
jīntiān
今天
hěnmáng
很忙
hěnmáng
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
xué xiào
Trường học
tā
她
tā
她
de
的
de
的
mèimei
妹妹
mèimei
妹妹
zài
在
zài
在
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
shòudào
受到
shòudào
受到
le
了
le
了
biǎoyáng
表扬
biǎoyáng
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
nǎ
哪
nǎ
哪
suǒ
所
suǒ
所
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
xuéxí
学习?
xuéxí
学习
Anh ấy học ở trường nào?
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
líjiā
离家
líjiā
离家
hěnjìn
很近。
hěnjìn
很近
Trường của tôi rất gần nhà.
duì bù qǐ
Xin lỗi
duìbùqǐ
对不起
,
duìbùqǐ
对不起
wǒ
我
wǒ
我
chídào
迟到
chídào
迟到
le
了。
le
了
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
duìbùqǐ
对不起
,
duìbùqǐ
对不起
wǒ
我
wǒ
我
wàng
忘
wàng
忘
le
了
le
了
dài
带
dài
带
qián
钱。
qián
钱
Xin lỗi, tôi đã quên mang tiền.
duìbùqǐ
对不起
,
duìbùqǐ
对不起
méiguānxi
没关系。
méiguānxi
没关系
Mình xin lỗi, không vấn đề
wǒ
Tôi, mình, tớ
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
nǐ
你
nǐ
你
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
tā
他
tā
他
zǒu
走
zǒu
走
dào
到
dào
到
wǒ
我
wǒ
我
qiánmiàn
前面
qiánmiàn
前面
shuō
说
shuō
说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wèn
问
wèn
问
yígè
一个
yígè
一个
wèntí
问题
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
xīng qī
tuần, tuần lễ, ngày thứ
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期
五。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期
五。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
xīngqīwǔ
星期
五
xīngqīwǔ
星期五
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīng qī yī
Thứ 2
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuìmáng
最忙
zuìmáng
最忙
de
的
de
的
yītiān
一天。
yītiān
一天
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
qù
去
qù
去
le
了
le
了
běijīng
北京。
běijīng
北京
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
xīng qī sān
Thứ Tư
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kàn
看
kàn
看
yīshēng
医生。
yīshēng
医生
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
mǔqīn
母亲
mǔqīn
母亲
de
的
de
的
shēngrì
生日。
shēngrì
生日
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
yǒu
有
yǒu
有
yīchǎng
一场
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足球赛。
zúqiúsài
足球赛
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
xīng qī èr
Thứ 3
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
kànbìng
看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
xīng qī wǔ
Thứ 6
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期五
。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期五
。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
xīngqīwǔ
星期五
xīngqīwǔ
星期五
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīng qī liù
Thứ 7
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
qù
去
qù
去
jiànshēnfáng
健身房。
jiànshēnfáng
健身房
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
zàijiā
在家
zàijiā
在家
xiūxi
休息。
xiūxi
休息
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
nǐ
你
nǐ
你
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīng qī sì
Thứ năm
xīngqīsì
星期四
xīngqīsì
星期四
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
gè
个
gè
个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīsì
星期四
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
xīng qī tiān
Chủ nhật
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
nǐ
你
dǎsuàn
打算
dǎsuàn
打算
zuò
做
zuò
做
shénme
什么?
shénme
什么
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
zuò
做
zuò
做
shénme
什么?
shénme
什么
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
shāngdiàn
商店
guānmén
关门
guānmén
关门
lema
了吗?
lema
了吗
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
zuó tiān
hôm qua
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
le
了
le
了
chāoshì
超市。
chāoshì
超市
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
tiānqì
天气
tiānqì
天气
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Thời tiết hôm qua rất tốt.
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
wǒ
我
wǒ
我
kàndào
看到
kàndào
看到
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
gōngyuán
公园。
gōngyuán
公园
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
méi guān xì
Không sao, không vấn đề, đừng khách sáo
wǒ
我
wǒ
我
chídào
迟到
chídào
迟到
le
了,
le
了
zhēnde
真的
zhēnde
真的
méiguānxi
没关系
méiguānxi
没关系
ma
吗?
ma
吗
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
nǐ
你
nǐ
你
bùxiǎng
不想
bùxiǎng
不想
qù
去,
qù
去
méiguānxi
没关系
。
méiguānxi
没关系
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
duìbùqǐ
对不起,
duìbùqǐ
对不起
méiguānxi
没关系
。
méiguānxi
没关系
Mình xin lỗi, không vấn đề
nà ér
Chỗ đó, nơi đó
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nàér
那儿
?
nàér
那儿
Bạn ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
cóng
从
cóng
从
nàér
那儿
nàér
那儿
láide
来的?
láide
来的
Bạn đến từ đâu?
nàér
那儿
nàér
那儿
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
gōngyuán
公园。
gōngyuán
公园
Ở đó có một công viên.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 1: 你好 – Xin chào
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 7: 你吃什么 – Bạn ăn cái gì
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 8: 苹果一斤多少钱 – Táo bao nhiêu tiền một cân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 9: 我换人民币 – Tôi đổi nhân dân tệ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 10: 他住哪儿 – Ông ấy sống ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 11: 我们都是留学生 – Chúng tôi đều là lưu học sinh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 12: 你在哪儿学习汉语 – Bạn học tiếng Hán ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 13: 这是不是中药 – Đây có phải là thuốc bắc không
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 – Xe của bạn là mới hay là cũ?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 15: 你们公司有多少职员 – Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send