Bài 1: Bạn đi đâu?

A
jīntiān
今天
xīngqījǐ
星期几
Hôm nay thứ mấy?
B
jīntiān
今天
xīngqīèr
星期二
Hôm nay thứ hai
A
nǎér
哪儿
Bạn đi đâu?
B
tiānānmén
天安门
Mình đi Quảng trường Thiên An Môn, bạn có đi không?
A
huí
xuéxiào
学校
Không, mình quay lại trường.
B
zàijiàn
再见
Tạm biệt!
A
zàijiàn
再见
Tạm biệt!
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu