不客气
bùkèqì
không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bùkèqì
Nghĩa: không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Hán việt: bưu khách khí
Ví dụ:
AA:: xièxièbāngBB:: kèqì
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
AA:: zhèshìdeshūBB:: xièxièAA:: kèqì
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.

Hán Ngữ

0/15 bài hoàn thành

你好

Xin chào

0%

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

0%

明天见

Ngày mai gặp lại

0%

你去哪儿

Bạn đi đâu?

0%

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên