不客气
bùkèqì
không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Chữ Hán: 不客气
Phiên âm: bùkèqì
Nghĩa: không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Hán việt: bưu khách khí
Ví dụ:
A: 谢谢你帮我。B: 不客气。
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
A: 这是你的书。B: 谢谢。A: 不客气。
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.