Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương

不客气
Audio Audio
Từ: 不客气
Nghĩa: Đừng khách sáo, đừng khách khí
Phiên âm: bù kè qì
A
A
:
:
xièxiè
谢谢
bāng
我。
B
B
:
:
kèqì
客气。
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
A
A
:
:
zhè
shì
de
shū
书。
B
B
:
:
xièxiè
谢谢。
A
A
:
:
kèqì
客气。
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: số mười
Phiên âm: shí
gēge
哥哥
jīnnián
今年
sānshísuì
le
了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
de
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
shísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: uống
Phiên âm:
le
yīkǒu
一口
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
yào
hēdiǎn
shénme
什么?
Bạn muốn uống gì?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Ngồi
Phiên âm: zuò
qǐngzuòxiàlái
下来。
Xin mời ngồi xuống.
xǐhuān
喜欢
zuò
chuānghù
窗户
pángbiān
旁边
de
wèizhì
位置。
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
客气
Audio Audio
Từ: 客气
Nghĩa: lịch sự, lễ phép
Phiên âm: kè qì
A
A
:
:
xièxiè
谢谢
bāng
我。
B
B
:
:
kèqì
客气
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
A
A
:
:
zhè
shì
de
shū
书。
B
B
:
:
xièxiè
谢谢。
A
A
:
:
kèqì
客气
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.
工作
Audio Audio
Từ: 工作
Nghĩa: làm việc, công việc, nhiệm vụ
Phiên âm: gōng zuò
zuò
shénme
什么
gōngzuò
工作
?
?
Bạn làm công việc gì?
hǎo
rènzhēn
认真
gōngzuò
工作
Làm việc rất chăm chỉ
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: ngài, ông
Phiên âm: nín
lǎoshī
老师,
nínhǎo
好!
Xin chào thầy/cô!
nín
guìxìng
贵姓?
Qúy ông họ gì?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: mặt trời, ngày, ngày trong tháng
Phiên âm:
jīntiān
今天
shì
bàba
爸爸
de
shēngrì
Hôm nay là sinh nhật của bố.
xǐhuān
喜欢
xué
rìyǔ
Tôi thích học tiếng Nhật.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: là, thì
Phiên âm: shì
shì
shuí
?
?
Bạn là ai?
de
míngzì
名字
shì
shénme
什么
?
?
Tên bạn là gì?
老师
Audio Audio
Từ: 老师
Nghĩa: thầy cô giáo, giáo viên
Phiên âm: lǎo shī
bāwèi
八位
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
shì
lǎoshī
老师
ma
?
?
Anh ấy là giáo viên phải không?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: trà, chè
Phiên âm: chá
qǐng
gěi
yīkǒu
一口
chá
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
qǐng
hēchá
Xin mời bạn uống trà.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: xin, câu hỏi lịch sự
Phiên âm: qǐng
qǐng
gěi
yīkǒu
一口
chá
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
qǐngwèn
yóujú
邮局
zěnme
怎么
zǒu
走?
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?