这是我的爸爸和妈妈。我的爸爸叫王先生,他是医生。他喜欢看书和听音乐。我的妈妈叫李女士,她是老师。她喜欢做饭和画画。我的爸爸和妈妈都很忙。我爱我的爸爸和妈妈。

Bản dịch:

Đây là bố và mẹ của tôi

Bố tôi tên là ông Wang, ông ấy là bác sĩ

Ông ấy thích đọc sách và nghe nhạc

Mẹ tôi tên là bà Li, bà ấy là giáo viên

Bà ấy thích nấu ăn và vẽ

Bố mẹ tôi rất bận rộn

Tôi yêu bố mẹ tôi

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

明天见

Ngày mai gặp lại

你去哪儿

Bạn đi đâu?

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên