Câu 1
Chưa làm
A:

我______英语。

Chọn đáp án:

Câu 2
Chưa làm
A:

你学什么语言?

B:

我学______。

Chọn đáp án:

Câu 3
Chưa làm
A:

我______去邮局寄信。

Chọn đáp án:

Câu 4
Chưa làm
A:

他______银行取钱。

Chọn đáp án:

Câu 5
Chưa làm
A:

你去邮局做什么?

B:

我去______信。

Chọn đáp án:

Câu 6
Chưa làm
A:

他去银行______钱。

Chọn đáp án:

Câu 7
Chưa làm
A:

我们______见!

Chọn đáp án:

Câu 8
Chưa làm
A:

他学______吗?

Chọn đáp án:

Hán Ngữ 1

0/15 bài

你好

Xin chào

汉语不太难

Tiếng Hán không khó lắm

你去哪儿

Bạn đi đâu?

这是王老师

Đây là thầy (cô) giáo vương

我学习汉语

Tôi học Hán ngữ

你吃什么

Bạn ăn cái gì

苹果一斤多少钱

Táo bao nhiêu tiền một cân

我换人民币

Tôi đổi nhân dân tệ

他住哪儿

Ông ấy sống ở đâu?

我们都是留学生

Chúng tôi đều là lưu học sinh

你在哪儿学习汉语

Bạn học tiếng Hán ở đâu?

这是不是中药

Đây có phải là thuốc bắc không

你的车是新的还是旧的

Xe của bạn là mới hay là cũ?

你们公司有多少职员

Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên