Ngữ pháp bài 3 Hán ngữ 1

1. 去 (qù) có nghĩa là 'đi' hoặc 'đến'. Nó được dùng để diễn tả hành động đi từ nơi này đến nơi khác, hoặc rời khỏi một địa điểm nào đó.
+ Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 去 + Địa điểm
Ví dụ:
我去学校。
wǒ qù xuéxiào
Tôi đi đến trường.
他去公司。
tā qù gōngsī
Anh ấy đi đến công ty.
我们去公园。
wǒmen qù gōngyuán
Chúng ta đi đến công viên.
她去朋友家。
tā qù péngyǒu jiā
Cô ấy đến nhà bạn.
+ Cấu trúc kết hợp với động từ khác
Chủ ngữ + 去 + Động từ
Ví dụ:
我们去吃饭。
wǒmen qù chīfàn
Chúng ta đi ăn.
他去看电影。
tā qù kàn diànyǐng
Anh ấy đi xem phim.
你去买东西吗?
nǐ qù mǎidōngxī ma
Bạn đi mua đồ không?
她去学习。
tā qù xuéxí
Cô ấy đi học.
+ Lưu ý về thì quá khứ
去 thường kết hợp với '了' để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
Ví dụ:
我去了北京。
wǒ qù le běijīng
Tôi đã đi Bắc Kinh.
她去了商店。
tā qù le shāngdiàn
Cô ấy đã đi đến cửa hàng.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?